URL là gì? Tổng quan kiến thức về URL

Thuật ngữ URL khá phổ biến đối với người dùng sử dụng Internet, thường xuyên truy cập vào các trình duyệt để tìm kiếm, tra cứu thông tin. Dù vậy, không phải ai cũng biết URL là gì cũng như các thành phần chính trong URL. Vậy hãy cùng Hosting AZ tìm hiểu chi tiết về thuật ngữ này qua bài viết dưới đây nhé!

Giới thiệu tổng quan về URL

URL là gì?

URL (Uniform Resource Locator) là một địa chỉ trên Internet cho phép bạn truy cập vào trang web hoặc tài nguyên khác. URL là thứ bạn sẽ gõ vào trình duyệt để truy cập vào một trang web. URL cũng có thể bao gồm các thông tin như tài khoản đăng nhập, mật khẩu và các tham số truyền đi.

URLs sử dụng mô hình cấu trúc phân cấp để lưu trữ thông tin. Trong cấu trúc URL, các thành phần được phân chia bởi dấu gạch chéo và các thành phần được cấu trúc theo thứ tự. Mỗi thành phần của URL là một phần của tổng thể thông tin cần để truy cập vào trang web.

Các thành phần chính của URL là gì?

Giao thức

Giao thức của URL là phần đầu tiên của URL chỉ định giao thức truyền thông được sử dụng để truy cập tài nguyên. Giao thức này thường được biểu thị bằng các chữ cái “http” hoặc “https”, tương ứng là viết tắt của Giao thức truyền siêu văn bản và Bảo mật giao thức truyền siêu văn bản.

Các giao thức phổ biến khác bao gồm FTP (Giao thức truyền tệp), SMTP (Giao thức truyền thư đơn giản) và SSH (Secure Shell). Giao thức xác định cách dữ liệu được truyền giữa máy khách (thường là trình duyệt web) và máy chủ lưu trữ tài nguyên, đồng thời nó xác định cú pháp và ngữ nghĩa của các thông báo được trao đổi giữa chúng. HTTPS là một phiên bản bảo mật của HTTP mã hóa việc truyền dữ liệu để cung cấp khả năng bảo mật cao hơn cho các giao dịch trực tuyến và thông tin nhạy cảm.

Tên miền hoặc địa chỉ IP

Tên miền hoặc địa chỉ IP trong một URL là phần xác định máy chủ lưu trữ tài nguyên mà URL đang trỏ tới.

Tên miền là một tên con người có thể đọc được, đại diện cho một địa chỉ IP, là một địa chỉ số được các máy tính sử dụng để nhận dạng nhau trên internet. Ví dụ: trong URL ” https://www.example.com/index.html “, ” www.example.com ” là tên miền.

Địa chỉ IP là một địa chỉ số được sử dụng để xác định một máy chủ cụ thể trên internet. Nó bao gồm bốn bộ số được phân tách bằng dấu chấm, chẳng hạn như “192.0.2.1”. Địa chỉ IP thường được sử dụng khi một tên miền không có sẵn hoặc không thể phân giải bằng hệ thống tên miền (DNS).

Cả tên miền và địa chỉ IP đều được sử dụng trong URL để xác định máy chủ lưu trữ tài nguyên mà URL trỏ tới.

url-la-gi

Cổng URL

Cổng là một thành phần tùy chọn của URL chỉ định số cổng sẽ sử dụng khi kết nối với máy chủ. Nó được chỉ định sau tên miền, được phân tách bằng dấu hai chấm (“:”). Số cổng mặc định cho HTTP là 80 và số cổng mặc định cho HTTPS là 443.

Ví dụ: trong URL ” http://www.example.com:8080/path “, số cổng là 8080. Điều này có nghĩa là trình duyệt sẽ kết nối với máy chủ tại ” www.example.com ” bằng cổng 8080 thay thế của cổng mặc định 80 cho HTTP.

Nếu cổng không được chỉ định trong URL, trình duyệt sẽ sử dụng cổng mặc định cho giao thức đã chỉ định (HTTP hoặc HTTPS). Điều này thường không cần thiết phải đưa vào URL vì các cổng mặc định đã được biết đến và sử dụng rộng rãi.

Đường dẫn

Đường dẫn là một thành phần của URL chỉ định vị trí của tài nguyên trên máy chủ. Nó xuất hiện sau tên miền và số cổng tùy chọn và bắt đầu bằng dấu gạch chéo lên (“/”). Đường dẫn được sử dụng để xác định trang hoặc tài nguyên cụ thể mà trình duyệt đang yêu cầu từ máy chủ.

Ví dụ: trong URL ” http://www.example.com/path/to/resource “, đường dẫn là “/path/to/resource”. Điều này cho máy chủ biết rằng trình duyệt đang yêu cầu tài nguyên có tại “/path/to/resource” trên miền ” www.example.com ” .

Đường dẫn có thể chứa nhiều cấp độ, được phân tách bằng dấu gạch chéo về phía trước. Mỗi cấp độ của đường dẫn có thể tương ứng với một thư mục hoặc thư mục khác nhau trên máy chủ. Thành phần cuối cùng của đường dẫn thường xác định tệp hoặc tài nguyên cụ thể đang được yêu cầu, chẳng hạn như trang HTML, hình ảnh hoặc video.

url-la-gi

Chuỗi truy vấn

Chuỗi truy vấn là một thành phần tùy chọn của URL được sử dụng để chuyển thông tin bổ sung đến máy chủ. Nó bắt đầu bằng một dấu chấm hỏi (“?”) và chứa các cặp khóa-giá trị được phân tách bằng dấu và (“&”).

Ví dụ: trong URL ” http://www.example.com/search?q=query+string “, chuỗi truy vấn là “?q=query+string”. Điều này cho máy chủ biết rằng máy khách đang gửi truy vấn tìm kiếm với khóa “q” và giá trị “chuỗi truy vấn”. Máy chủ có thể sử dụng thông tin này để xử lý yêu cầu và trả lại thông tin thích hợp cho máy khách.

Chuỗi truy vấn thường được sử dụng trong các ứng dụng web cho những thứ như truy vấn tìm kiếm, lọc kết quả hoặc chỉ định tùy chọn. Chúng cũng được sử dụng trong các yêu cầu HTTP GET, trong đó thông tin trong chuỗi truy vấn được mã hóa trong URL và có thể dễ dàng chia sẻ hoặc đánh dấu trang.

Cần lưu ý rằng mặc dù các chuỗi truy vấn có thể hữu ích để truyền thông tin đến máy chủ, nhưng chúng có một số hạn chế, chẳng hạn như giới hạn về độ dài và chúng không an toàn như các phương pháp gửi dữ liệu khác, chẳng hạn như yêu cầu POST.

Đoạn

Đoạn, còn được gọi là mã định danh đoạn URL, là thành phần tùy chọn của URL được sử dụng để chỉ định vị trí trong trang hoặc tài nguyên. Nó bắt đầu bằng một ký hiệu băm (“#”) và được sử dụng để chuyển đến một phần cụ thể của trang web.

Ví dụ: trong URL ” http://www.example.com/page#section1 “, đoạn là “#section1”. Điều này báo cho trình duyệt điều hướng đến phần của trang được xác định bởi mã định danh đoạn “phần 1”.

Các đoạn được sử dụng để tạo các liên kết sâu trong một trang, cho phép người dùng dễ dàng chuyển đến các phần cụ thể của trang web mà không cần phải cuộn qua toàn bộ trang. Chúng cũng được sử dụng để tạo dấu trang hoặc liên kết đến các vị trí cụ thể trong một trang.

url-la-gi

Điều đáng chú ý là các đoạn không được gửi đến máy chủ khi yêu cầu được thực hiện. Chúng chỉ được sử dụng bởi khách hàng (chẳng hạn như trình duyệt web) để xác định vị trí trong một trang sẽ hiển thị. Điều này có nghĩa là các đoạn là một cách hiệu quả để liên kết đến các vị trí cụ thể trong một trang, vì chúng không yêu cầu gửi yêu cầu mới tới máy chủ.

URL ảnh hưởng như thế nào đến website

Tầm quan trọng của URL đối với website

URL đóng vai trò quan trọng ảnh hưởng đến trang web, vì chúng xác định cấu trúc và tổ chức nội dung trên trang web. URL có thể tác động đến trải nghiệm người dùng, tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) của trang web và độ tin cậy tổng thể của trang web. Dưới đây là một số cách mà URL có thể ảnh hưởng đến một trang web:

  • Trải nghiệm người dùng: URL rõ ràng, ngắn gọn và có tính mô tả có thể giúp người dùng hiểu nhanh nội dung của trang và cũng có thể giúp người dùng dễ nhớ URL và quay lại trang sau này.
  • SEO: URL chứa từ khóa liên quan đến nội dung trên trang có thể giúp cải thiện khả năng hiển thị của trang trong kết quả của công cụ tìm kiếm, giúp người dùng dễ dàng tìm thấy nội dung họ đang tìm kiếm.
  • Độ tin cậy: Các URL chuyên nghiệp và dễ hiểu có thể giúp thiết lập độ tin cậy của trang web và khiến người dùng tin tưởng rằng họ đang ở trên một trang web hợp pháp và đáng tin cậy.
  • Điều hướng: URL cũng có thể tác động đến điều hướng của trang web vì chúng giúp xác định thứ bậc và cấu trúc của nội dung trên trang web. Các URL được tổ chức tốt và dễ theo dõi có thể giúp người dùng tìm thấy nội dung họ đang tìm kiếm và điều hướng trang web dễ dàng hơn.

Nhìn chung, các URL được thiết kế tốt có thể có tác động đáng kể đến trải nghiệm người dùng, SEO của trang web và độ tin cậy tổng thể của trang web. Điều quan trọng là phải xem xét cẩn thận cấu trúc và tổ chức của các URL khi xây dựng và thiết kế trang web.

Vì sao nên tối ưu hoá URL?

Có một số lý do tại sao việc tối ưu hóa URL cho trang web lại quan trọng:

  • Trải nghiệm người dùng: Các URL rõ ràng và có tính mô tả có thể giúp người dùng hiểu nhanh nội dung của trang và giúp họ dễ nhớ và quay lại trang này hơn trong tương lai. Điều này có thể cải thiện trải nghiệm người dùng tổng thể trên trang web.
  • Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm: Các URL được tối ưu hóa tốt có thể cải thiện khả năng hiển thị của trang trong kết quả của công cụ tìm kiếm, giúp người dùng dễ dàng tìm thấy nội dung họ đang tìm kiếm hơn. Điều này có thể giúp tăng lưu lượng truy cập vào trang web và cải thiện SEO tổng thể của trang web.
  • Độ tin cậy: Các URL được thiết kế tốt và dễ hiểu có thể giúp thiết lập độ tin cậy của trang web và giúp người dùng tin tưởng rằng họ đang ở trên một trang web hợp pháp và đáng tin cậy.
  • Điều hướng: Các URL được tổ chức tốt và dễ theo dõi có thể giúp người dùng điều hướng trang web và tìm thấy nội dung họ đang tìm kiếm. Điều này có thể cải thiện khả năng sử dụng tổng thể của trang web.
  • Chia sẻ: URL dễ đọc và chia sẻ có thể giúp cải thiện khả năng tiếp cận nội dung của trang web vì người dùng có nhiều khả năng chia sẻ và liên kết đến các trang có URL được thiết kế tốt.
url-la-gi

Nhìn chung, việc tối ưu hóa URL có thể giúp cải thiện trải nghiệm người dùng, SEO của trang web, độ tin cậy của trang web, điều hướng của trang web và khả năng tiếp cận nội dung của trang web. Điều quan trọng là phải xem xét cẩn thận cấu trúc và tổ chức của các URL khi xây dựng và thiết kế trang web.

Thế nào là URL tối ưu?

Một URL tối ưu là một URL được thiết kế tốt và có cấu trúc tốt, được tối ưu hóa cho cả người dùng và công cụ tìm kiếm. Một URL tối ưu phải đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Tính mô tả: URL phải mô tả rõ ràng và chính xác nội dung của trang.
  • Khả năng đọc: URL phải dễ đọc và dễ hiểu, cho cả người dùng và công cụ tìm kiếm.
  • Mức độ liên quan của từ khóa: URL phải chứa các từ khóa có liên quan đến nội dung của trang, vì điều này có thể cải thiện khả năng hiển thị của trang trong kết quả của công cụ tìm kiếm.
  • Ngắn gọn và súc tích: URL phải càng ngắn càng tốt, đồng thời vẫn mang tính mô tả và dễ đọc.
  • Duy nhất: Mỗi trang trên một trang web phải có một URL duy nhất, vì điều này có thể giúp cải thiện khả năng hiển thị của trang trong kết quả của công cụ tìm kiếm và ngăn các vấn đề về nội dung trùng lặp.
  • Cấu trúc: URL phải được cấu trúc theo cách hợp lý và có tổ chức, với thứ bậc rõ ràng và sự phân chia rõ ràng giữa các phần khác nhau của trang web.
  • Sử dụng dấu gạch ngang: URL nên sử dụng dấu gạch ngang (-) làm dấu phân cách, thay vì dấu gạch dưới (_), vì dấu gạch nối dễ dàng được cả người dùng và công cụ tìm kiếm nhận ra là dấu phân cách.

Nhìn chung, URL tối ưu là URL dễ hiểu đối với người dùng, công cụ tìm kiếm dễ thu thập dữ liệu và được tối ưu hóa cho cả người dùng và công cụ tìm kiếm. Điều quan trọng là phải xem xét cẩn thận cấu trúc và tổ chức của các URL khi xây dựng và thiết kế trang web, vì các URL được thiết kế tốt có thể có tác động đáng kể đến trải nghiệm người dùng, SEO của trang web và độ tin cậy tổng thể của trang web.

url-la-gi

Kết luận

URL là địa chỉ trên Internet cho phép bạn truy cập vào trang web hoặc tài nguyên khác. URL có thể bao gồm các thông tin như giao thức, tên miền, đường dẫn và tham số truyền đi. Kiến thức về URL có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách mà trang web hoạt động, xác định các trang web và tài nguyên bạn có thể truy cập và tạo ra các URL hợp lệ và an toàn.

Những câu hỏi thường gặp

Mục đích của một URL là gì?

Mục đích của URL là cung cấp một mã định danh duy nhất cho một trang web hoặc tệp cụ thể trên internet để người dùng và công cụ tìm kiếm có thể dễ dàng định vị và truy cập trang đó.

Có thể tạo URL mà không có tên miền được không?

Không, URL phải luôn chứa tên miền để xác định vị trí của một trang web hoặc tệp cụ thể trên internet. Tên miền là một thành phần quan trọng của URL, vì nó xác định trang web lưu trữ nội dung.

URL và tên miền khác nhau như thế nào?

Tên miền là một chuỗi con người có thể đọc được, đại diện cho một địa chỉ IP trên internet.
Đó là địa chỉ được sử dụng để truy cập một trang web hoặc tài nguyên khác.
URL là địa chỉ đầy đủ của một tài nguyên cụ thể trên internet, bao gồm tên miền và đường dẫn đến tài nguyên đó.

Mã hoá các ký tự đặc biệt trong URL như thế nào?

Các ký tự đặc biệt trong URL cần được mã hóa để đảm bảo rằng URL có thể được truyền và giải thích một cách an toàn bởi tất cả các hệ thống.
Việc mã hóa được thực hiện bằng cách thay thế các ký tự đặc biệt bằng biểu diễn phần trăm được mã hóa tương đương của chúng, bao gồm ký hiệu phần trăm (%) theo sau là mã ASCII của ký tự ở định dạng thập lục phân.

Mọi thông tin đánh giá trên Hostingaz.vn đều được tổng hợp từ nhiều nguồn, từ khách hàng và từ trải nghiệm của các kỹ thuật viên mọi góp ý vui lòng gửi mail đến info@hostingaz.vn.