Server là gì? Điểm danh 5 loại server phổ biến

Một trong những thành phần cấu tạo hệ thống mạng của bạn là máy chủ hay server. Với những tính năng mang lại cho một hệ thống mạng, server cũng có thể giúp tối ưu hóa và cải thiện hiệu suất của hệ thống. Tuy nhiên, trước khi bạn có thể xác định kiểu server phù hợp cho hệ thống của mình, bạn cần phải hiểu rõ hơn về các loại server khác nhau. Vậy chính xác server là gì? Có bao nhiêu loại Server phổ biến hiện nay? Hãy tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!

Giới thiệu tổng quan về Server

Server là gì?

Câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến server là: “Server là gì?” Để trả lời câu hỏi này, phải nói rằng Server (máy chủ) là một thiết bị hoặc phần mềm mà bạn sử dụng để cung cấp các dịch vụ trong một mạng. Nó có thể là một máy tính, một web server, một hosting server, một server đăng nhập, một server cơ sở dữ liệu hoặc một server tổ chức. Ý tưởng tổng quan là server sẽ làm việc như một trung tâm để cung cấp các dịch vụ cho hệ thống mạng của bạn.

server-la-gi

Hiểu đơn giản, server là một máy tính hoặc thiết bị mạng được sử dụng để cung cấp các dịch vụ cho máy tính hoặc thiết bị mạng khác. Nó có thể chạy các phần mềm dịch vụ như lưu trữ dữ liệu, email, tài nguyên web hoặc các dịch vụ mạng khác. Mục đích chính của một server là để cung cấp các tài nguyên và dịch vụ để hỗ trợ hoạt động của mạng và các thiết bị khác trên mạng.

Server hoạt động như thế nào?

Server hoạt động bằng cách chạy một hệ điều hành và các phần mềm dịch vụ được cài đặt trên đó. Khi có yêu cầu từ máy tính hoặc thiết bị mạng khác, server sẽ xử lý yêu cầu đó và trả lại kết quả tương ứng.

Ví dụ, khi một trình duyệt web gửi một yêu cầu đến web server để truy cập một trang web, server sẽ xử lý yêu cầu đó bằng cách tìm kiếm tài nguyên tương ứng trên đĩa cứng và trả lại cho trình duyệt nội dung của trang web đó.

Tổng quát, server hoạt động như một trung tâm điều khiển cho mạng, xử lý các yêu cầu từ các thiết bị khác và cung cấp các dịch vụ và tài nguyên tương ứng.

Server và máy tính để bàn khác nhau như thế nào?

Máy tính để bàn và server đều là thiết bị điện toán, nhưng có một số điểm khác biệt chính giữa hai thiết bị này.

  • Mục đích: Máy tính để bàn được thiết kế để sử dụng cá nhân, trong khi server được thiết kế để cung cấp dịch vụ cho nhiều người dùng qua mạng.
  • Hiệu suất: Server thường có phần cứng mạnh hơn máy tính để bàn, bao gồm CPU nhanh hơn, nhiều RAM hơn và nhiều bộ nhớ hơn để đáp ứng nhu cầu phục vụ nhiều người dùng.
  • Độ tin cậy: Server được xây dựng để có độ tin cậy cao và chạy liên tục, trong khi máy tính để bàn được xây dựng với giả định rằng thỉnh thoảng chúng sẽ bị tắt nguồn. Server cũng thường có các tính năng như nguồn điện dự phòng và ổ cứng có thể tráo đổi nóng để giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
  • Hệ điều hành: Server thường chạy phiên bản chuyên biệt của hệ điều hành được tối ưu hóa cho khối lượng công việc của server, trong khi máy tính để bàn có thể chạy nhiều loại hệ điều hành hơn, bao gồm các phiên bản Windows và macOS dành cho người tiêu dùng.
  • Kết nối mạng: Server có nhiều khả năng kết nối mạng nâng cao hơn, bao gồm khả năng lưu trữ trang web, ứng dụng và server email, cũng như hỗ trợ mạng riêng ảo (VPN) và các dịch vụ mạng cấp doanh nghiệp khác.
server-la-gi

Tóm lại, sự khác biệt chính giữa máy tính để bàn và server là mục đích sử dụng của chúng, với các server được thiết kế cho các nhiệm vụ quan trọng và đòi hỏi khắt khe hơn, trong khi máy tính để bàn được thiết kế cho mục đích điện toán chung.

Một số tính năng chính của Server

Các tính năng chính của server bao gồm:

  • Phần cứng hiệu suất cao: Server được trang bị CPU nhanh, dung lượng RAM lớn và các tùy chọn lưu trữ được tối ưu hóa cho khối lượng công việc đòi hỏi khắt khe.
  • Khả năng mở rộng: Server được thiết kế để có thể dễ dàng mở rộng, cho phép quản trị viên thêm nhiều tài nguyên hơn (ví dụ: RAM, bộ nhớ hoặc CPU bổ sung) khi nhu cầu về dịch vụ tăng lên.
  • Độ tin cậy: Server được xây dựng để có độ tin cậy cao và chạy liên tục, với các tính năng như nguồn điện dự phòng và ổ cứng có thể tráo đổi nóng để giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
  • Kết nối mạng: Server có khả năng kết nối mạng nâng cao, bao gồm hỗ trợ nhiều giao diện mạng, khả năng lưu trữ nhiều trang web và ứng dụng, đồng thời hỗ trợ mạng riêng ảo (VPN) và các dịch vụ mạng cấp doanh nghiệp khác.
  • Bảo mật: Server được thiết kế để bảo mật, với các tính năng như khởi động an toàn, kiểm soát truy cập và liên lạc được mã hóa để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.
  • Quản lý: Server thường đi kèm với phần mềm quản lý giúp quản trị viên dễ dàng theo dõi và quản lý tài nguyên của server, thực hiện sao lưu và nâng cấp phần mềm.
  • Hệ điều hành: Server thường chạy phiên bản chuyên dụng của hệ điều hành được tối ưu hóa cho khối lượng công việc của server, chẳng hạn như Windows Server, các bản phân phối Linux như Red Hat Enterprise Linux hoặc Ubuntu Server và các hệ thống dựa trên Unix như Solaris và AIX.

Các tính năng này cho phép server hỗ trợ các nhiệm vụ quan trọng và đòi hỏi khắt khe, chẳng hạn như lưu trữ trang web, email và các ứng dụng khác, lưu trữ và xử lý lượng lớn dữ liệu cũng như chạy các ứng dụng phần mềm quan trọng trong kinh doanh.

5 loại server phổ biến hiện nay

#1. Web server

Web server là một loại server chịu trách nhiệm lưu trữ và cung cấp các trang web cho khách hàng qua Internet. Web server nhận yêu cầu từ máy khách, thường là trình duyệt web và trả về các trang web được yêu cầu. Các trang web thường được phục vụ dưới dạng tệp HTML, CSS và JavaScript, được sử dụng để tạo giao diện người dùng và cung cấp chức năng tương tác.

Web server có thể được lưu trữ trên server vật lý, máy ảo hoặc server dựa trên đám mây. Một số web server phổ biến nhất bao gồm: server HTTP Apache, Nginx và Microsoft IIS.

server-la-gi

Web server là một thành phần quan trọng của World Wide Web (WWW), vì chúng cung cấp cơ sở hạ tầng để lưu trữ và phân phối trang web cho hàng triệu người dùng trên khắp thế giới. Họ cũng đóng một vai trò quan trọng trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, vì các công ty dựa vào web server để lưu trữ sự hiện diện trực tuyến của họ và cung cấp cho khách hàng quyền truy cập vào các sản phẩm và dịch vụ.

#2. Application server

Application server (máy chủ ứng dụng) là một khung phần mềm cung cấp môi trường để phát triển và chạy các ứng dụng. Nó cung cấp các dịch vụ để quản lý việc thực thi các ứng dụng, chẳng hạn như quản lý xử lý yêu cầu/phản hồi, bảo mật, quản lý giao dịch và tổng hợp tài nguyên. Các application server thường được sử dụng để lưu trữ các ứng dụng doanh nghiệp, là những hệ thống lớn và phức tạp phục vụ nhu cầu của một tổ chức.

Ví dụ về application server bao gồm Apache Tomcat, Oracle WebLogic, IBM WebSphere và JBoss/WildFly. Các server này được thiết kế để hoạt động với nhiều ngôn ngữ và công nghệ lập trình khác nhau, bao gồm Java, .NET, PHP và các ngôn ngữ lập trình khác. Chúng cũng có thể được tích hợp với cơ sở dữ liệu và các hệ thống back-end khác để cung cấp giải pháp hoàn chỉnh cho việc xây dựng và triển khai ứng dụng.

#3. Database server

Database server (máy chủ dữ liệu) là một hệ thống máy tính cung cấp dịch vụ cơ sở dữ liệu cho các máy tính hoặc thiết bị khác trên mạng. Nó chịu trách nhiệm lưu trữ, sắp xếp và truy xuất dữ liệu trong hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (Database Managemant System DBMS). Database server đóng vai trò là kho lưu trữ trung tâm cho tất cả dữ liệu được sử dụng bởi các ứng dụng và hệ thống được kết nối với nó.
Ví dụ về database server bao gồm: Microsoft SQL Server, Cơ sở dữ liệu Oracle, MySQL và PostgreSQL. Các server này có thể lưu trữ và quản lý lượng lớn dữ liệu có cấu trúc và cung cấp quyền truy cập nhanh vào dữ liệu thông qua SQL (Structured Query Language Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc) và các công cụ quản lý cơ sở dữ liệu khác. Họ cũng cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu khỏi bị truy cập trái phép và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.

Trong kiến ​​trúc client-server, database server đóng vai trò là server và các ứng dụng cần truy cập dữ liệu đóng vai trò là máy khách. Các client gửi yêu cầu đến server để lấy dữ liệu và server phản hồi bằng cách gửi dữ liệu được yêu cầu. Điều này giúp phân phối quá trình xử lý và tải bộ nhớ, đồng thời cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống.

server-la-gi

#4. File server

File server (máy chủ tệp) là một hệ thống máy tính cung cấp quyền truy cập chung vào các file và máy in qua mạng. Các file và máy in được lưu trữ trên file server và người dùng trên mạng có thể truy cập chúng như thể chúng được lưu trữ cục bộ trên máy tính của chính họ.

File server hoạt động như một kho lưu trữ dữ liệu trung tâm và có thể được sử dụng để lưu trữ và quản lý các tài liệu, hình ảnh, video, nhạc và các tệp quan trọng khác. Người dùng cũng có thể sử dụng file server để chia sẻ tệp với những người khác trên mạng cũng như cộng tác trên các tài liệu trong thời gian thực.

Điều này làm cho file server trở thành một công cụ thiết yếu cho doanh nghiệp, trường học và các tổ chức khác nơi nhiều người dùng cần truy cập và chia sẻ dữ liệu.

#5. Virtual server

Virtual server (máy chủ ảo) là server được xác định bằng phần mềm cung cấp các chức năng của server vật lý nhưng hoạt động trên phần cứng ảo hóa. Virtual server được tạo và quản lý bởi phần mềm ảo hóa, chẳng hạn như VMware hoặc VirtualBox, đồng thời chúng chạy trên các server vật lý sử dụng công nghệ ảo hóa phần cứng để phân chia phần cứng vật lý cơ bản thành nhiều môi trường ảo biệt lập hoặc “vùng chứa”. Mỗi virtual server hoạt động như một server độc lập, có hệ điều hành, ứng dụng và dữ liệu riêng, đồng thời có thể được cấu hình và quản lý như một server vật lý.

Virtual server cung cấp một số lợi ích so với server vật lý truyền thống, bao gồm:

  • Tiết kiệm chi phí: Virtual server tiết kiệm chi phí hơn so với server vật lý, vì nhiều virtual server có thể chạy trên một server vật lý duy nhất, giúp giảm chi phí phần cứng và yêu cầu về không gian của trung tâm dữ liệu.
  • Khả năng mở rộng: Virtual server có thể dễ dàng thêm hoặc xóa khi cần, cho phép mở rộng quy mô nhanh chóng và dễ dàng để đáp ứng nhu cầu kinh doanh luôn thay đổi.
  • Tính linh hoạt: Virtual server có thể dễ dàng di chuyển hoặc sao chép giữa các server vật lý, giúp dễ dàng thực hiện bảo trì, nâng cấp và khắc phục sự cố.
  • Cải thiện việc sử dụng tài nguyên: Virtual server cho phép sử dụng tài nguyên server vật lý hiệu quả hơn, vì các tài nguyên không sử dụng có thể được phân bổ lại động cho các virtual server khác khi cần.
  • Tăng tính khả dụng: Virtual server có thể được cấu hình với các tính năng như di chuyển trực tiếp, cho phép di chuyển virtual server giữa các server vật lý mà không có thời gian ngừng hoạt động.
server-la-gi

Tổng Kết

Với sự tăng trưởng của công nghệ mạng, các server đã trở thành một phần không thể thiếu của hệ thống mạng. Bạn có thể chọn một trong những loại server phổ biến nhất để có được những dịch vụ tốt nhất cho hệ thống của mình. Chúc bạn sớm tìm ra loại server phù hợp với hệ thống vận hành của mình!

Những câu hỏi thường gặp

Có thể chạy nhiều hệ điều hành trên 1 server không?

Có, bạn có thể chạy nhiều hệ điều hành trên một server dùng công nghệ ảo hóa máy chủ (Server Virtualization). Công nghệ này cho phép bạn chia một server thực tế thành nhiều virtual server, mỗi virtual server có thể chạy một hệ điều hành hoặc nhiều ứng dụng khác nhau. Điều này giúp tăng năng suất và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên server. Tuy nhiên, việc chạy nhiều hệ điều hành trên một server cũng tùy thuộc vào cấu hình server và nhu cầu sử dụng của bạn.

Nếu muốn nâng cấp server cần làm gì?

Khi có nhu cầu nâng cấp server, bạn cần thực hiện 5 bước sau đây:
– Xác định nhu cầu.
– Xác định hạn chế.
– Chọn phần cứng mới.
– Cập nhật phần mềm.
– Thực hiện nâng cấp theo hướng dẫn.

Nên sử dụng Private server hay Virtual server làm server chính?

Việc chọn giữa private server và virtual server phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhu cầu của bạn, mức độ bảo mật cần thiết, sự linh hoạt và chi phí.
– Private server cung cấp sự riêng tư và bảo mật tốt hơn, và bạn có thể cấu hình máy chủ theo nhu cầu của mình. Tuy nhiên, việc quản lý máy chủ riêng có thể tốn nhiều thời gian và chi phí hơn so với máy chủ ảo.
– Virtual server cung cấp sự linh hoạt và dễ dàng mở rộng khi nhu cầu tăng lên, và chi phí thường rẻ hơn so với máy chủ riêng. Tuy nhiên, bảo mật và riêng tư của máy chủ ảo có thể không đạt tới mức tốt nhất, và bạn phải chịu sự hạn chế về cấu hình.
Tùy thuộc vào nhu cầu và mục tiêu của bạn, bạn có thể chọn một trong hai loại máy chủ này hoặc cả hai. Quan trọng là phải tìm hiểu kỹ về từng loại server và các ưu và nhược điểm của chúng trước khi quyết định.

Bảo trì server có khó không?

Việc bảo trì server có thể cần nhiều kinh nghiệm và kiến thức kỹ thuật, vì vậy có thể coi là khó đối với những người mới bắt đầu. Tuy nhiên, việc bảo trì server cũng có thể đơn giản hoặc phức tạp tùy thuộc vào mức độ phức tạp của hệ thống server và các yếu tố khác.

Mọi thông tin đánh giá trên Hostingaz.vn đều được tổng hợp từ nhiều nguồn, từ khách hàng và từ trải nghiệm của các kỹ thuật viên mọi góp ý vui lòng gửi mail đến info@hostingaz.vn.